中文 Trung Quốc
蛣
蛣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng
蛣 蛣 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
beetle
蛤 蛤
蛤 蛤
蛤蚧 蛤蚧
蛤蟆 蛤蟆
蛤蟆夯 蛤蟆夯
蛤蟹 蛤蟹