中文 Trung Quốc
  • 蛤 繁體中文 tranditional chinese
  • 蛤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nghêu
  • ếch
  • cóc
蛤 蛤 phát âm tiếng Việt:
  • [ha2]

Giải thích tiếng Anh
  • frog
  • toad