中文 Trung Quốc
蛙泳
蛙泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi ếch (bơi)
蛙泳 蛙泳 phát âm tiếng Việt:
[wa1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
breaststroke (swimming)
蛙突 蛙突
蛙鞋 蛙鞋
蛚 蛚
蛛絲馬跡 蛛丝马迹
蛛網 蛛网
蛛蛛 蛛蛛