中文 Trung Quốc
蛙突
蛙突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
batrachotoxin (BTX), chất độc từ ếch
蛙突 蛙突 phát âm tiếng Việt:
[wa1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
batrachotoxin (BTX), poison from frogs
蛙鞋 蛙鞋
蛚 蛚
蛛 蛛
蛛網 蛛网
蛛蛛 蛛蛛
蛜 蛜