中文 Trung Quốc
蛋卷兒
蛋卷儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 蛋卷 [dan4 juan3]
蛋卷兒 蛋卷儿 phát âm tiếng Việt:
[dan4 juan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 蛋卷[dan4 juan3]
蛋品 蛋品
蛋塔 蛋塔
蛋奶酥 蛋奶酥
蛋殼 蛋壳
蛋氨酸 蛋氨酸
蛋清 蛋清