中文 Trung Quốc
蛋氨酸
蛋氨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Methionin (Met), một acid amin thiết yếu
蛋氨酸 蛋氨酸 phát âm tiếng Việt:
[dan4 an1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
methionine (Met), an essential amino acid
蛋清 蛋清
蛋白 蛋白
蛋白石 蛋白石
蛋白腖 蛋白胨
蛋白質 蛋白质
蛋糕 蛋糕