中文 Trung Quốc
西裝
西装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn ủi li quần
Tây-phong cách quần áo
CL:套 [tao4]
西裝 西装 phát âm tiếng Việt:
[xi1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
suit
Western-style clothes
CL:套[tao4]
西裝革履 西装革履
西西 西西
西西里 西西里
西豐 西丰
西豐縣 西丰县
西貢 西贡