中文 Trung Quốc
西西
西西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối cm (cc) (loanword)
西西 西西 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
cubic centimeter (cc) (loanword)
西西里 西西里
西西里島 西西里岛
西豐 西丰
西貢 西贡
西遊補 西游补
西遊記 西游记