中文 Trung Quốc
蚪
蚪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nòng nọc
蚪 蚪 phát âm tiếng Việt:
[dou3]
Giải thích tiếng Anh
tadpole
蚯 蚯
蚯蚓 蚯蚓
蚰 蚰
蚰蜒路 蚰蜒路
蚱 蚱
蚱蜢 蚱蜢