中文 Trung Quốc
蚤
蚤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ chét
蚤 蚤 phát âm tiếng Việt:
[zao3]
Giải thích tiếng Anh
flea
蚦 蚦
蚧 蚧
蚨 蚨
蚩 蚩
蚩尤 蚩尤
蚪 蚪