中文 Trung Quốc
西拉
西拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Syrah (nho loại)
西拉 西拉 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Syrah (grape type)
西拉雅族 西拉雅族
西撒哈拉 西撒哈拉
西敏 西敏
西斯塔尼 西斯塔尼
西斯廷 西斯廷
西斯汀 西斯汀