中文 Trung Quốc
西撒哈拉
西撒哈拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Sahara
西撒哈拉 西撒哈拉 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 Sa1 ha1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Western Sahara
西敏 西敏
西文 西文
西斯塔尼 西斯塔尼
西斯汀 西斯汀
西方 西方
西方人 西方人