中文 Trung Quốc
西哈努克
西哈努克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Vua) Sihanouk (của Campuchia)
西哈努克 西哈努克 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ha1 nu3 ke4]
Giải thích tiếng Anh
(King) Sihanouk (of Cambodia)
西單 西单
西固 西固
西固區 西固区
西坡拉 西坡拉
西城區 西城区
西域 西域