中文 Trung Quốc
西城區
西城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xicheng huyện Trung tâm thành phố Bắc Kinh
西城區 西城区 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xicheng district of central Beijing
西域 西域
西域記 西域记
西塔 西塔
西塞山區 西塞山区
西塞羅 西塞罗
西夏 西夏