中文 Trung Quốc
西北方
西北方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Bắc
Tây Bắc
西北方 西北方 phát âm tiếng Việt:
[xi1 bei3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
northwest
northwestern
西北航空公司 西北航空公司
西北農林科技大學 西北农林科技大学
西北部 西北部
西半球 西半球
西南 西南
西南中沙群島 西南中沙群岛