中文 Trung Quốc
西半球
西半球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây bán cầu
西半球 西半球 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ban4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
Western Hemisphere
西南 西南
西南中沙群島 西南中沙群岛
西南亞 西南亚
西南冠紋柳鶯 西南冠纹柳莺
西南大學 西南大学
西南栗耳鳳鶥 西南栗耳凤鹛