中文 Trung Quốc
西元前
西元前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TCN (trước khi thời đại phổ biến)
BC (trước khi Chúa Kitô)
西元前 西元前 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yuan2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
BCE (before the Common Era)
BC (before Christ)
西充 西充
西充縣 西充县
西北 西北
西北工業大學 西北工业大学
西北方 西北方
西北航空公司 西北航空公司