中文 Trung Quốc
  • 西元前 繁體中文 tranditional chinese西元前
  • 西元前 简体中文 tranditional chinese西元前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • TCN (trước khi thời đại phổ biến)
  • BC (trước khi Chúa Kitô)
西元前 西元前 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 yuan2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • BCE (before the Common Era)
  • BC (before Christ)