中文 Trung Quốc
襪褲
袜裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà cạp
Tất quần mõng
CL:條|条 [tiao2], 雙|双 [shuang1]
襪褲 袜裤 phát âm tiếng Việt:
[wa4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
leggings
tights
CL:條|条[tiao2],雙|双[shuang1]
襫 襫
襬 䙓
襭 襭
襯 衬
襯墊 衬垫
襯托 衬托