中文 Trung Quốc
褻昵
亵昵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc (tức là thô lỗ)
bất kính
褻昵 亵昵 phát âm tiếng Việt:
[xie4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
familiar (i.e. rude)
irreverent
褻服 亵服
褻瀆 亵渎
褻瀆神明 亵渎神明
褽 褽
褾 褾
襁 襁