中文 Trung Quốc
襁
襁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vải cho mang con trên lưng
襁 襁 phát âm tiếng Việt:
[qiang3]
Giải thích tiếng Anh
cloth for carrying baby on back
襁褓 襁褓
襃 褒
襄 襄
襄垣 襄垣
襄垣縣 襄垣县
襄城 襄城