中文 Trung Quốc
褸
褛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
rách
褸 褛 phát âm tiếng Việt:
[lu:3]
Giải thích tiếng Anh
soiled
tattered
褻 亵
褻慢 亵慢
褻昵 亵昵
褻瀆 亵渎
褻瀆神明 亵渎神明
褻黷 亵黩