中文 Trung Quốc
褶皺山脈
褶皱山脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi gấp (địa chất)
褶皺山脈 褶皱山脉 phát âm tiếng Việt:
[zhe3 zhou4 shan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
fold mountain range (geology)
褸 褛
褻 亵
褻慢 亵慢
褻服 亵服
褻瀆 亵渎
褻瀆神明 亵渎神明