中文 Trung Quốc
褥
褥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nệm
褥 褥 phát âm tiếng Việt:
[ru4]
Giải thích tiếng Anh
mattress
褥子 褥子
褥瘡 褥疮
褦 褦
褪 褪
褪 褪
褪下 褪下