中文 Trung Quốc
褚
褚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Chu
đệm (ở quần áo)
để lưu trữ
túi
Đài Loan pr. [chu3]
褚 褚 phát âm tiếng Việt:
[zhu3]
Giải thích tiếng Anh
padding (in garment)
to store up
pocket
Taiwan pr. [chu3]
褚人獲 褚人获
褟 褟
褟縧子 褟绦子
褡褳 褡裢
褢 褢
褥 褥