中文 Trung Quốc
褓母
褓母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 保姆 [bao3 mu3]
褓母 褓母 phát âm tiếng Việt:
[bao3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 保姆[bao3 mu3]
褔 褔
褕 褕
褘 袆
褚 褚
褚 褚
褚人獲 褚人获