中文 Trung Quốc
  • 褒揚 繁體中文 tranditional chinese褒揚
  • 褒扬 简体中文 tranditional chinese褒扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
褒揚 褒扬 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise