中文 Trung Quốc
褒揚
褒扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi
褒揚 褒扬 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to praise
褒禪山 褒禅山
褒義 褒义
褒貶 褒贬
褓姆 褓姆
褓母 褓母
褔 褔