中文 Trung Quốc
  • 褒 繁體中文 tranditional chinese
  • 褒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
  • để khen
  • để vinh danh
  • (của quần áo) lớn hoặc lỏng
褒 褒 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise
  • to commend
  • to honor
  • (of clothes) large or loose