中文 Trung Quốc
複習
复习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 復習|复习 [fu4 xi2]
複習 复习 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 復習|复习[fu4 xi2]
複聽 复听
複葉 复叶
複製 复制
複視 复视
複詞 复词
複試 复试