中文 Trung Quốc
複聽
复听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi điều trần
diplacusis
複聽 复听 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
double hearing
diplacusis
複葉 复叶
複製 复制
複製品 复制品
複詞 复词
複試 复试
複讀 复读