中文 Trung Quốc
  • 複比 繁體中文 tranditional chinese複比
  • 复比 简体中文 tranditional chinese复比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp chất tỉ lệ (tức là các sản phẩm của hai tỷ lệ)
複比 复比 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • compound ratio (i.e. product of two ratios)