中文 Trung Quốc
製片
制片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moviemaking
製片 制片 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
moviemaking
製片人 制片人
製版 制版
製程 制程
製藥廠 制药厂
製表 制表
製造 制造