中文 Trung Quốc
製版
制版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một tấm (in)
製版 制版 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
to make a plate (printing)
製程 制程
製藥企業 制药企业
製藥廠 制药厂
製造 制造
製造商 制造商
製造廠 制造厂