中文 Trung Quốc
製品
制品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm
hàng hóa
製品 制品 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
products
goods
製售 制售
製圖 制图
製成 制成
製片人 制片人
製版 制版
製程 制程