中文 Trung Quốc
虹橋機場
虹桥机场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân bay Hồng Kiều (Thượng Hải)
虹橋機場 虹桥机场 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 qiao2 ji1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
Hongqiao Airport (Shanghai)
虹膜 虹膜
虹鱒 虹鳟
虺 虺
虺虺 虺虺
虺蜥 虺蜥
虻 虻