中文 Trung Quốc
裠
裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 裙 [qun2]
裠 裙 phát âm tiếng Việt:
[qun2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 裙[qun2]
裡 里
裡出外進 里出外进
裡勾外連 里勾外连
裡外裡 里外里
裡子 里子
裡帶 里带