中文 Trung Quốc
裝飾品
装饰品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí
裝飾品 装饰品 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 shi4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
ornament
裝飾物 装饰物
裝點 装点
裝點門面 装点门面
裠 裙
裡 里
裡出外進 里出外进