中文 Trung Quốc
裝運
装运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu
lô hàng
裝運 装运 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to ship
shipment
裝配 装配
裝配員 装配员
裝配工廠 装配工厂
裝門面 装门面
裝飾 装饰
裝飾品 装饰品