中文 Trung Quốc- 補法
- 补法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- điều trị liên quan đến việc sử dụng các thuốc bổ để khôi phục lại sức khỏe của bệnh nhân
- Các phương pháp gia cố trát tường (trong châm cứu)
補法 补法 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- treatment involving the use of tonics to restore the patient's health
- reinforcing method (in acupuncture)