中文 Trung Quốc
補回
补回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện ký
để bù đắp
補回 补回 phát âm tiếng Việt:
[bu3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to make up for
to compensate
補報 补报
補救 补救
補數 补数
補液 补液
補滿 补满
補瀉 补泻