中文 Trung Quốc
裊
袅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
duyên dáng
裊 袅 phát âm tiếng Việt:
[niao3]
Giải thích tiếng Anh
delicate
graceful
裊娜 袅娜
裊裊 袅袅
裊裊婷婷 袅袅婷婷
裌 夹
裍 裍
裎 裎