中文 Trung Quốc
裊裊
袅袅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng trong thiên hà xoắn ốc
裊裊 袅袅 phát âm tiếng Việt:
[niao3 niao3]
Giải thích tiếng Anh
rising in spirals
裊裊婷婷 袅袅婷婷
裋 裋
裌 夹
裎 裎
裎 裎
裏 里