中文 Trung Quốc
表演賽
表演赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp với triển lãm
表演賽 表演赛 phát âm tiếng Việt:
[biao3 yan3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
exhibition match
表演過火 表演过火
表率 表率
表現 表现
表現型 表现型
表現自己 表现自己
表白 表白