中文 Trung Quốc
表現型
表现型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu hình
表現型 表现型 phát âm tiếng Việt:
[biao3 xian4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
phenotype
表現自己 表现自己
表白 表白
表皮 表皮
表盤 表盘
表示 表示
表示層 表示层