中文 Trung Quốc
表土
表土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt đất
đất có phân
表土 表土 phát âm tiếng Việt:
[biao3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
surface soil
topsoil
表報 表报
表妹 表妹
表姊妹 表姊妹
表姐妹 表姐妹
表姑 表姑
表姪 表侄