中文 Trung Quốc
表報
表报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng thống kê và báo cáo
表報 表报 phát âm tiếng Việt:
[biao3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
statistical tables and reports
表妹 表妹
表姊妹 表姊妹
表姐 表姐
表姑 表姑
表姪 表侄
表姪女 表侄女