中文 Trung Quốc
  • 表報 繁體中文 tranditional chinese表報
  • 表报 简体中文 tranditional chinese表报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảng thống kê và báo cáo
表報 表报 phát âm tiếng Việt:
  • [biao3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • statistical tables and reports