中文 Trung Quốc
衛艦
卫舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tàu khu trục nhỏ (tàu sân bay)
衛艦 卫舰 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
a frigate (warship)
衛衣 卫衣
衛視 卫视
衛護 卫护
衛輝市 卫辉市
衛道 卫道
衛道士 卫道士