中文 Trung Quốc
衛輝市
卫辉市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Weihui trong Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiang1], Henan
衛輝市 卫辉市 phát âm tiếng Việt:
[Wei4 hui1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Weihui county in Xinxiang 新鄉|新乡[Xin1 xiang1], Henan
衛道 卫道
衛道士 卫道士
衛隊 卫队
衝 冲
衝入 冲入
衝出 冲出