中文 Trung Quốc
衛生防疫
卫生防疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tác phòng chống dịch bệnh
衛生防疫 卫生防疫 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sheng1 fang2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
epidemic-prevention
衛生陶瓷 卫生陶瓷
衛留成 卫留成
衛艦 卫舰
衛視 卫视
衛護 卫护
衛輝 卫辉