中文 Trung Quốc
衛生署
卫生署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức khỏe Cục (hoặc văn phòng, hoặc vùng, hoặc cơ quan)
衛生署 卫生署 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sheng1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
health bureau (or office, or department, or agency)
衛生設備 卫生设备
衛生部 卫生部
衛生間 卫生间
衛生陶瓷 卫生陶瓷
衛留成 卫留成
衛艦 卫舰