中文 Trung Quốc
衛校
卫校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế trường học
trường học điều dưỡng
衛校 卫校 phát âm tiếng Việt:
[wei4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
medical school
nursing school
衛氏朝鮮 卫氏朝鲜
衛浴 卫浴
衛滿朝鮮 卫满朝鲜
衛濱區 卫滨区
衛理公會 卫理公会
衛生 卫生